Lần cập nhật cuối lúc Thứ bảy, 25 Tháng 2 2012 | Viết bởi Administrator | Thứ bảy, 25 Tháng 2 2012
STT |
TÊN SÁCH |
SỐ ĐĂNG KÝ |
MÔN TOÁN |
||
1 |
Phương pháp giải toán lượng giác |
185-189 |
2 |
34 bộ đề thi tú tài |
226-230 |
3 |
Chuyên đề, lượng giác, số phức |
431-435 |
4 |
Ôn luyện kiến thức CT ĐT môn toán |
331-336 |
5 |
Các chuyên đề đại số T2 |
775-779 |
6 |
Phương pháp giải toán hình |
800-804 |
7 |
Phương pháp giải toán đại |
805-809 |
8 |
Giải toán trên máy tính FX570 |
829-833 |
9 |
Giới thiệu giải nhanh đề toán |
1345-1349 |
10 |
101 chuyện lí thú về toán |
1355-1359 |
11 |
Hình học và một số vấn đề liên quan |
1370-1374 |
12 |
Giải toán trên máy tính 570 MS |
1375-1379 |
13 |
TT 540 bài toán khảo sát 12 |
1570-1574 |
14 |
PP giải toán tích phân 12 |
1575-1579 |
15 |
PP giải toán trọng tâm |
1580-1584 |
16 |
PP giải toán giải tích tổ hợp |
1585-1589 |
17 |
Giải toán TL&TN các tổ hợp |
1590-1594 |
18 |
Các ứng dụng đạo hàm |
1595-1599 |
18 |
Tuyển tập Olympic toán 2011 |
2140-2144 |
MÔN LÝ |
||
1 |
Các bài toán chọn lọc lý |
160-164 |
2 |
HD giải nhanh các dạng bt TN T1 |
571-575 |
3 |
HD giải nhanh các dạng bt TN T21 |
581-585 |
4 |
Ôn luyện kiến thức CT ĐT môn lý |
373-375 |
5 |
Bộ đề thi TN khách quan lý |
914-918 |
6 |
1000 câu trắc nghiệm lý |
924-928 |
7 |
Ôn luyện thi trắc nghiệm các dạng bt đề thi QT |
939-943 |
8 |
Trọng tâm kiến thức và bt lý |
1209-1213 |
9 |
Chuyên đề ôn tập và luyện thi lý |
1214-1218 |
10 |
Giới thiệu giải nhanh đề lý |
1219-1223 |
11 |
Luyện tập và tự kiểm tra đánh giá |
1773-1777 |
12 |
HD học và chuẩn bị kì thi QG |
1783-1787 |
13 |
Những bài tập sáng tạo về vật lý |
2047-2051 |
14 |
Các mẹo giải lý |
1788-1792 |
15 |
Câu hỏi và bài tập vật lý 12 |
2052-2056 |
MÔN HÓA |
||
1 |
Hóa hữu cơ |
135-139 |
2 |
TLGK-Hóa hữu cơ |
331-335 |
3 |
Các dạng toán và phương pháp hóa vô cơ |
336-340 |
4 |
Học tốt hóa |
496-500 |
5 |
Rèn kỹ năng giải bt hóa THPT |
491-495 |
6 |
Đề thi trắc nghiệm hóa |
130-134 |
7 |
1250 câu trắc nghiệm |
879-883 |
8 |
Hỏi đáp hóa học vô cơ |
884-888 |
9 |
Phương pháp làm bt TN hóa phần hữu cơ |
889-893 |
10 |
Phương pháp giải bt hóa TL&TN |
899-903 |
11 |
Cẩm nang ôn luyện hóa T2 |
1315-1319 |
12 |
Phương pháp giải nhanh bt hóa vô cơ |
1320-1324 |
13 |
Cẩm nang ôn luyện hóa T3 |
1330-1334 |
14 |
Cẩm nang ôn luyện hóa đại cương |
1335-1339 |
15 |
Hướng dẫn giải chi tiết bài tập trong CT ĐT |
1715-1717 |
16 |
Bài giảng trọng tâm hóa |
1728-1732 |
17 |
PP giải hóa đại cương - VC |
1748-1752 |
18 |
PP giải bài tập hóa hữu cơ CB-NC |
1753-1757 |
19 |
BT hóa học đại cương |
1763-1767 |
20 |
Lý thuyết và phương pháp giải lý |
2122-2126 |
21 |
Phương pháp giải nhanh bài tập lý |
2123-2125 |
22 |
Phương pháp giải bài tập hóa |
2145-2149 |
MÔN SINH |
||
1 |
Lý thuyết và bài tập sinh |
127-129 |
2 |
10 vạn câu hỏi vì sao |
425-430 |
3 |
Hướng dẫn kiến thức và bài tập sinh 12 T3 |
476-480 |
4 |
Các dạng bài tập toán trong sinh học |
486-490 |
5 |
Tổng hợp kiến thức CB&NC sinh |
849-853 |
6 |
Sinh 12 chuyên sâu T2: Tiến hóa và sinh thái hoc |
854-858 |
7 |
Sinh 12 chuyên sâu T1: Di truyền |
859-863 |
8 |
Bộ đề thi trắc nghiệm sinh |
864-868 |
9 |
1111 câu trắc nghiệm sinh |
1174-1178 |
10 |
Trọng tâm kiến thức sinh 12 |
1194-1198 |
11 |
Tuyển chọn câu hỏi và bài tập di truyền 12 |
1199-1203 |
12 |
TLGK chuyên sinh THPT |
1302-1306 |
13 |
Vi sinh vật học |
1312-1314 |
14 |
TL và TN sinh T2 |
1680-1684 |
15 |
PP luyện giải bài tập sinh T2 |
1685-1689 |
16 |
PP luyện giải bài tập sinh T1 |
1690-1694 |
17 |
HD giải nhanh bài tập trọng tâm sinh |
1695-1699 |
18 |
TL và TN sinh T1 |
1700-1704 |
19 |
1234 câu hỏi và BTTN điển hình sinh |
2028-2031 |
20 |
HD ôn tập và làm bài TN sinh |
2037-2041 |
21 |
HD giải CDBT đề thi quốc gia |
2042-2056 |
MÔN VĂN |
||
1 |
Thi pháp học và vấn đề giảng dạy văn học |
587-591 |
2 |
Ôn luyện kiến thức CT ĐT môn văn |
364-366 |
3 |
Đọc hiểu TG, TP văn 12 T2 |
710-714 |
4 |
Tìm hiểu TC, TP văn học ngữ văn |
715-719 |
5 |
Văn xuôi lãng mạn trong trường phổ thông |
705-709 |
6 |
Điển tích văn học trong nhà trường |
949-951 |
7 |
Văn học trung đại VN trong nhà trường |
954-958 |
8 |
Trọng tâm kiến thức văn T2 |
1630-1394 |
9 |
Thơ mới trong trường phổ thông |
1640-1644 |
10 |
101 đề và bài văn hay |
1660-1664 |
11 |
Những bài văn nghị luận đặc sắc |
1665-1669 |
12 |
TT đề thi olympic 30/4 2011 |
1960-1962 |
MÔN SỬ |
||
1 |
TT đề thi olympic 30/4 |
501-505 |
2 |
Lịch sử thế giới hiện đại |
206-207 |
3 |
Lịch sử thế giới cận đại |
204-205 |
4 |
Tuư liệu sử |
180-184 |
5 |
Ôn luyện kiến thức sử |
650-654 |
6 |
Ôn luyện kiến thức và rèn kỹ năng sử |
685-689 |
7 |
Bài tập TN và TL sử |
690-694 |
8 |
Luyện tập TN THPT môn sử |
695-699 |
9 |
Hướng dẫn giải bài tập quốc gia sử |
1149-1153 |
10 |
Lịch sử thế giới cổ đại |
1234-1236 |
11 |
Sổ tay kiến thức sử thế giới |
1415-1419 |
12 |
Sổ tay kiến thức sử Việt Nam |
1420-1424 |
13 |
Hướng dẫn trả lời sử 12 T1 |
1425-1429 |
14 |
Hướng dẫn trả lời sử 12 T2 |
1430-1434 |
15 |
Việt sử giai thoại T1 |
1505-1507 |
16 |
Việt sử giai thoại T2 |
1508-1510 |
17 |
Việt sử giai thoại T3 |
1502-1504 |
18 |
Việt sử giai thoại T4 |
1499-1501 |
19 |
Việt sử giai thoại T5 |
1517-1519 |
20 |
Việt sử giai thoại T6 |
1520-1522 |
21 |
Bộ đề sử |
1910-1914 |
22 |
Các đề thi theo hình thức tự luận |
1915-1919 |
MÔN ĐỊA |
||
1 |
Câu hỏi TN, LT, TH địa |
140-144 |
2 |
HT kiến thức cơ bản và tự luận địa |
145-149 |
3 |
Bộ đề thi trắc nghiệm kết quả địa |
150-154 |
4 |
Dạy và học thực hành địa |
155-159 |
5 |
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm địa |
231-235 |
6 |
Ôn luyện kiến thức CT ĐT môn địa |
370-372 |
7 |
Hướng dẫn giải các dạng bài tập địa |
617-621 |
8 |
Bộ đề tuyển sinh ĐH môn địa |
622-624 |
9 |
TC 110 câu hỏi tự luận và 45 bài tập kỹ năng |
630-634 |
10 |
Để học tốt địa |
635-639 |
11 |
HD khai thác và sử dụng kênh nhìn SGK địa |
640-644 |
12 |
Ôn tập địa |
645-649 |
13 |
Hướng dẫn giải các dạng bài tập quốc gia |
1154-1158 |
14 |
2000 câu hỏi trắc nghiệm khách quan |
1159-1163 |
15 |
Trọng tâm kiến thức và phương pháp làm bài tập |
1164-1168 |
16 |
Hướng dẫn sử dụng atlat địa |
1169-1173 |
17 |
Chuẩn kiến thức và ôn thi tốt nghiệp |
1229-1233 |
18 |
Bộ đề thi địa 12 |
1610-1614 |
19 |
HD giải các dạng BT thi QG |
1615-1619 |
20 |
PP giải nhanh địa trọng tâm |
1620-1624 |
21 |
HD ôn nhanh môn địa TN |
1625-1629 |
22 |
TT đề thi olympic 30/4 2011 |
1963-1965 |
23 |
PL và HD giải đề thi ĐH và CĐ |
2062-2066 |
24 |
Giải 25 đề thi môn địa |
2067-2071 |
25 |
Bộ đề thi địa 12 |
1610-1614 |
26 |
Giới thiệu bộ đề ôn luyện thi ĐH-CĐ |
2072-2076 |
MÔN TIẾNG ANH |
||
1 |
Ôn luyện kiến thức CT ĐT môn anh |
367-369 |
2 |
Bài tập tiếng anh (có đáp an ) |
735-739 |
3 |
Bài tập trắc nghiệm anh |
755-759 |
4 |
English workbook |
760-764 |
5 |
Bộ đề thi TS ĐH-CĐ môn anh trắc nghiệm |
765-769 |
6 |
Bộ đề thi trắc nghiệm khách quan tiếng anh |
750-754 |
7 |
Academic wirting |
1003-1007 |
8 |
Advanced Grammar in use |
1008-1012 |
9 |
BT trắc nghiệm anh |
1114-1118 |
10 |
HD giải các dạng bài tập quốc gia anh |
1124-1128 |
11 |
Bồi dưỡng học sinh giỏi |
1134-1138 |
12 |
Bộ đề thi trắc nghiệm anh |
1139-1142 |
13 |
Bí quyết làm bài tập tiếng anh |
1144-1148 |
14 |
HD ôn tập và làm bài thi anh |
1705-1709 |
15 |
1000 câu hỏi TN anh |
1768-1772 |
16 |
Luyện tập và tự kiểm tra |
1895-1899 |
17 |
HD làm bài TN đọc hiểu anh |
1900-1904 |
18 |
HD giải các dạng bài tập anh |
1905-1909 |
19 |
TT đề thi olympic 30/4 2011 |
1957-1959 |
20 |
Đề kiểm tra anh theo chuẩn KTKN |
2102-2106 |
MÔN CÔNG DÂN |
||
1 |
Tư liệu GDCD |
175-179 |
2 |
Luyện tập và tự đánh giá |
1710-1714 |
MÔN TIN |
||
1 |
Tuyển chọn các bài toán tin |
1380-1384 |
2 |
Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi tin THPT |
1385-1389 |
3 |
Lập trình nâng cao |
1523-1525 |
4 |
Đề kiểm tra tin 12 theo chuẩn |
1885-1889 |
5 |
Ngôn ngữ lập trình C++ |
1920-1922 |
6 |
Tự học Excel 2010 |
1945-1947 |
7 |
Tự học Illustrator CSS |
1948-1950 |
8 |
Tự học nhanh đồ họa trên CorelDran |
1951-1953 |
9 |
Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kỹ năng |
2013-2017 |
10 |
TT đề thi olympic 30/4 2011 |
1954-1956 |
11 |
Tự học nhanh Powerpoint 2007 |
2190-2194 |
12 |
Các chuyên đề nâng cao tin |
2032-2036 |
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG |
||
1 |
Hỏi đáp GD & QP |
1793-1797 |