Lần cập nhật cuối lúc Thứ bảy, 25 Tháng 2 2012 | Viết bởi Administrator | Thứ sáu, 24 Tháng 2 2012
STT |
TÊN SÁCH |
SỐ ĐĂNG KÝ |
MÔN TOÁN |
||
1 |
PL và PP giải các dạng bài toán |
436-440 |
2 |
600 bài đại nâng cao |
441-445 |
3 |
500 bài hình nâng cao |
446-450 |
4 |
Tuyển tập toán hay và khó hình |
780-784 |
5 |
Tuyển tập toán hay và khó đại |
785-789 |
6 |
Bồi dưỡng học sinh giỏi hình 10 |
1536-1540 |
7 |
Bồi dưỡng học sinh giỏi đại 10/1 |
1541-1545 |
8 |
Bồi dưỡng học sinh giỏi đại 10/2 |
1546-1549 |
MÔN LÝ |
||
1 |
270 bài tập lý |
576-580 |
2 |
PP giải bài tập lý cơ bản |
904-908 |
3 |
PP giải bài tập lý nâng cao |
909-913 |
4 |
Trọng tâm kiến thức và bài tập lý |
1307-1311 |
5 |
Giải toán lý 10 |
1798-1802 |
6 |
Đề kiểm tra theo chuẩn KTKN |
2092-2096 |
MÔN HÓA |
||
1 |
Hướng dẫn thí nghiệm hóa |
271-275 |
2 |
Ôn luyện và kiểm tra hóa |
869-873 |
3 |
Bài tập thực hành hóa |
874-878 |
4 |
Bài tập trắc nghiệm chọn lọc hóa |
894-898 |
5 |
Tài liệu giáo khoa chuyên hóa T1 |
1340-1344 |
7 |
Bài tập chọn lọc hóa |
1723-1727 |
8 |
Bài giảng trọng tâm hóa |
1733-1737 |
9 |
PD và PP giải bài tập hóa |
1758-1762 |
MÔN SINH |
||
1 |
Giải bài tập sinh |
521-525 |
2 |
Bài giảng sinh |
481-485 |
3 |
Để học tốt sinh |
266-270 |
4 |
27 đề kiểm tra sinh |
1179-1183 |
4 |
Bồi dưỡng sinh |
1184-1188 |
5 |
Trọng tâm kiến thức và bài tập sinh |
1189-1193 |
6 |
Ôn luyện và kiểm tra sinh |
1531-1535 |
MÔN VĂN |
||
1 |
Dạy học VHVN ngữ văn |
531-535 |
2 |
Hướng dẫn làm văn |
561-565 |
3 |
Tư liệu ngữ văn |
720-724 |
4 |
199 bài và đoạn văn hay |
1405-1409 |
5 |
Trọng tâm kiến thức văn T2 |
1635-1639 |
6 |
Đề kiểm tra theo chuẩn KTKN |
2097-2101 |
MÔN SỬ |
||
1 |
Kiến thức sử nâng cao |
506-510 |
2 |
129 câu hỏi trắc nghiệm |
526-530 |
3 |
Đề thi, kiểm tra trắc nghiệm và tự luận |
511-515 |
4 |
HD trả lời câu hỏi và bài tập |
516-520 |
5 |
Đổi mới thiết kế giáo án CB |
822-825 |
6 |
Đổi mới thiết kế giáo án NC |
826-828 |
7 |
Hướng dẫn sử dụng kênh hình SGK |
1526-1529 |
MÔN ĐỊA |
||
1 |
Đổi mới dạy và học địa |
256-260 |
2 |
Trọng tâm kiến thức và bài tập |
236-240 |
3 |
HD trả lời câu hỏi và bài tập |
602-606 |
4 |
HD làm bài thi địa 10 |
1600-1604 |
5 |
Kiến thức cơ bản địa 10 |
1605-1609 |
6 |
Trọng tâm kiến thức văn 10 tập 2 |
1635-1639 |
7 |
HD giải các dạng BT thi QG |
1615-1619 |
MÔN TIẾNG ANH |
||
1 |
1600 câu trắc nghiệm |
241-245 |
2 |
Bài tập trắc nghiệm anh NC |
251-255 |
3 |
Bài tập trắc nghiệm anh |
261-265 |
4 |
Bài tập tiếng anh(có đáp án) |
456-460 |
5 |
English workbook |
461-465 |
6 |
English practice |
471-475 |
MÔN CÔNG DÂN |
||
1 |
Luyện tập và tự đánh giá CKTKN |
1440-1444 |
MÔN TIN |
||
1 |
Tin học T2 |
810-812 |
2 |
Tin học T1 |
813-815 |